Chiến thuật Cơ bản (MA, RSI, MACD)
Đang hoạt độngDanh sách cấu hình (3)
Cấu hình mặc định (Template)
{
"EntryPrice": 0,
"StopLoss": 5.0,
"TakeProfit": 10.0,
"ContractSize": 1,
"MaxPosition": 3,
"MaxDailyLoss": 5000000,
"MaxWeeklyLoss": 15000000,
"TrailingStop": false,
"TrailingStopDistance": 3.0,
"EnableMorningSession": true,
"EnableAfternoonSession": true,
"AvoidFirstMinutes": 15,
"AvoidLastMinutes": 15,
"UseEMA": true,
"EmaShortPeriod": 9,
"EmaLongPeriod": 21,
"UseRSI": true,
"RsiPeriod": 14,
"RsiOversold": 30.0,
"RsiOverbought": 70.0,
"SlippagePoints": 0.2,
"FeePerContract": 50000
}
Hướng dẫn tham số
📊 MA Period: Chu kỳ Moving Average (5-200). Thường dùng: 20, 50, 200
- MA nhỏ (5-20): Nhạy cảm, nhiều tín hiệu nhưng có thể nhiễu
- MA lớn (50-200): Ổn định, ít tín hiệu nhưng chất lượng tốt
💹 RSI (Relative Strength Index):
- RSI Period: Chu kỳ tính RSI (5-50). Tiêu chuẩn: 14
- RSI Overbought: Ngưỡng quá mua (50-90). Mặc định: 70
- RSI Oversold: Ngưỡng quá bán (10-50). Mặc định: 30
📈 MACD (Moving Average Convergence Divergence):
- MACD Fast: Đường nhanh (5-30). Tiêu chuẩn: 12
- MACD Slow: Đường chậm (20-60). Tiêu chuẩn: 26
- MACD Signal: Đường tín hiệu (5-20). Tiêu chuẩn: 9
🎯 Quản lý rủi ro:
- Stop Loss %: Cắt lỗ tự động (0.5-10%). Khuyến nghị: 2%
- Take Profit %: Chốt lời tự động (1-20%). Khuyến nghị: 4%
- Max Positions: Số vị thế tối đa (1-5)
💡 Cấu hình an toàn: MA dài, RSI rộng, Stop Loss chặt
⚡ Cấu hình tích cực: MA ngắn, RSI hẹp, Take Profit cao
Hướng dẫn Cấu hình Chiến thuật
Các chiến thuật có sẵn:
- OFFSET: Chiến thuật offset cơ bản
- CHIENTHUAT01: Chiến thuật cơ bản
- SINGLECONTRACT: EMA Z-Score
- INTRADAY: Giao dịch trong ngày
Tham số OFFSET:
- Symbol Pair: Cặp mã giao dịch
- Offset Threshold: Ngưỡng kích hoạt
- Position Size: Kích thước vị thế
- Stop Loss: % cắt lỗ
Tham số cơ bản:
- Symbol: Mã giao dịch
- Timeframe: Khung thời gian (5m, 15m, 1h)
- Entry Signal: Tín hiệu vào lệnh
- Exit Signal: Tín hiệu thoát lệnh
Tham số EMA Z-Score:
- EntryZ: Ngưỡng Z-Score vào lệnh (0.5-3.0)
- ExitZ: Ngưỡng Z-Score thoát (0.1-2.0)
- Sigma Min/Max: Giới hạn biến động
- Tick Threshold: Số tick tối thiểu (10-200)
- Renko Confirm: Xác nhận Renko
Tham số Intraday:
- Trading Hours: Khung giờ giao dịch
- Auto Close: Tự động đóng lệnh cuối ngày
- Max Daily Trades: Số lệnh tối đa/ngày
- Break Times: Thời gian nghỉ
Tham số chung:
- Max Drawdown: Giới hạn drawdown (%)
- Daily Loss Limit: Lỗ tối đa/ngày
- Max Consecutive Losses: Số lệnh lỗ liên tiếp
- Position Sizing: Fixed, % of capital, Kelly
Lưu ý:
- Mỗi chiến thuật cần tham số riêng
- Backtest đủ dài (ít nhất 3-6 tháng)
- Điều chỉnh tham số dựa trên kết quả thực tế