Quản lý Chiến thuật Trading
Mỗi chiến thuật có trang quản lý riêng với các cấu hình tham số khác nhau. Chọn chiến thuật bên dưới để xem chi tiết và cài đặt.
Offset Backtest
Đang hoạt độngChiến thuật offset mặc định được chuyển đổi sang stored procedure.
Cấu hình
3
Backtest
0
Hướng dẫn sử dụng
Chọn chiến thuật
Click vào nút "Cài đặt chiến thuật" để mở trang quản lý riêng
Xem & tạo cấu hình
Mỗi chiến thuật có nhiều cấu hình với tham số khác nhau
Chạy backtest
Chọn cấu hình phù hợp để chạy backtest và đánh giá hiệu quả
Hướng dẫn Cấu hình Chiến thuật
Các chiến thuật có sẵn:
- OFFSET: Chiến thuật offset cơ bản
- CHIENTHUAT01: Chiến thuật cơ bản
- SINGLECONTRACT: EMA Z-Score
- INTRADAY: Giao dịch trong ngày
Tham số OFFSET:
- Symbol Pair: Cặp mã giao dịch
- Offset Threshold: Ngưỡng kích hoạt
- Position Size: Kích thước vị thế
- Stop Loss: % cắt lỗ
Phù hợp với các cặp có tương quan cao
Tham số cơ bản:
- Symbol: Mã giao dịch
- Timeframe: Khung thời gian (5m, 15m, 1h)
- Entry Signal: Tín hiệu vào lệnh
- Exit Signal: Tín hiệu thoát lệnh
Chiến thuật đơn giản, dễ backtest
Tham số EMA Z-Score:
- EntryZ: Ngưỡng Z-Score vào lệnh (0.5-3.0)
- ExitZ: Ngưỡng Z-Score thoát (0.1-2.0)
- Sigma Min/Max: Giới hạn biến động
- Tick Threshold: Số tick tối thiểu (10-200)
- Renko Confirm: Xác nhận Renko
Cần điều chỉnh theo từng mã
Tham số Intraday:
- Trading Hours: Khung giờ giao dịch
- Auto Close: Tự động đóng lệnh cuối ngày
- Max Daily Trades: Số lệnh tối đa/ngày
- Break Times: Thời gian nghỉ
Không giữ lệnh qua đêm
Tham số chung:
- Max Drawdown: Giới hạn drawdown (%)
- Daily Loss Limit: Lỗ tối đa/ngày
- Max Consecutive Losses: Số lệnh lỗ liên tiếp
- Position Sizing: Fixed, % of capital, Kelly
Lưu ý:
- Mỗi chiến thuật cần tham số riêng
- Backtest đủ dài (ít nhất 3-6 tháng)
- Điều chỉnh tham số dựa trên kết quả thực tế