Offset Backtest
Chiến thuật offset mặc định được chuyển đổi sang stored procedure.
Đang hoạt độngDanh sách cấu hình (3)
Cấu hình mặc định (Template)
{
"EntryOffset": 1.5,
"TpOffset": 2.0,
"SlOffset": 3.0,
"CancelOnNextSignal": true,
"AllowReentry": false,
"MaxReentries": 0,
"ReentryRequiresCrossback": false
}
Hướng dẫn tham số
⚡ Threshold: Ngưỡng kích hoạt chiến thuật (0.1 - 5.0)
🛑 Stop Loss: Mức cắt lỗ tính theo điểm (1 - 100)
🎯 Take Profit: Mức chốt lời tính theo điểm (1 - 200)
📊 Max Positions: Số vị thế tối đa đồng thời (1 - 10)
💡 Cấu hình an toàn phù hợp cho trader mới
⚠️ Cấu hình tích cực có rủi ro cao hơn nhưng lợi nhuận tiềm năng lớn
Hướng dẫn Cấu hình Chiến thuật
Các chiến thuật có sẵn:
- OFFSET: Chiến thuật offset cơ bản
- CHIENTHUAT01: Chiến thuật cơ bản
- SINGLECONTRACT: EMA Z-Score
- INTRADAY: Giao dịch trong ngày
Tham số OFFSET:
- Symbol Pair: Cặp mã giao dịch
- Offset Threshold: Ngưỡng kích hoạt
- Position Size: Kích thước vị thế
- Stop Loss: % cắt lỗ
Phù hợp với các cặp có tương quan cao
Tham số cơ bản:
- Symbol: Mã giao dịch
- Timeframe: Khung thời gian (5m, 15m, 1h)
- Entry Signal: Tín hiệu vào lệnh
- Exit Signal: Tín hiệu thoát lệnh
Chiến thuật đơn giản, dễ backtest
Tham số EMA Z-Score:
- EntryZ: Ngưỡng Z-Score vào lệnh (0.5-3.0)
- ExitZ: Ngưỡng Z-Score thoát (0.1-2.0)
- Sigma Min/Max: Giới hạn biến động
- Tick Threshold: Số tick tối thiểu (10-200)
- Renko Confirm: Xác nhận Renko
Cần điều chỉnh theo từng mã
Tham số Intraday:
- Trading Hours: Khung giờ giao dịch
- Auto Close: Tự động đóng lệnh cuối ngày
- Max Daily Trades: Số lệnh tối đa/ngày
- Break Times: Thời gian nghỉ
Không giữ lệnh qua đêm
Tham số chung:
- Max Drawdown: Giới hạn drawdown (%)
- Daily Loss Limit: Lỗ tối đa/ngày
- Max Consecutive Losses: Số lệnh lỗ liên tiếp
- Position Sizing: Fixed, % of capital, Kelly
Lưu ý:
- Mỗi chiến thuật cần tham số riêng
- Backtest đủ dài (ít nhất 3-6 tháng)
- Điều chỉnh tham số dựa trên kết quả thực tế
Thống kê
3
Tổng cấu hình
0
Đang kích hoạt
0
Lượt sử dụng
0
Tổng backtest