Chiến thuật Single Contract (EMA Z-Score)
Đang hoạt độngHướng dẫn tham số
📈 EntryZ: Ngưỡng Z-Score để vào lệnh (0.5 - 3.0). Cao hơn = ít tín hiệu hơn nhưng chất lượng tốt
📉 ExitZ: Ngưỡng Z-Score để thoát lệnh (0.1 - 2.0). Thấp hơn = giữ lệnh lâu hơn
🌊 Sigma Min/Max: Giới hạn biến động 1 phút. Lọc những phiên quá êm hoặc quá điên
⏰ Tick Threshold: Số lần khớp tối thiểu/phút (10-200). Đảm bảo có đủ thanh khoản
🎯 Renko Confirm: Bật để yêu cầu xác nhận từ Renko trước khi vào lệnh
📊 RSI Long/Short: Ngưỡng RSI (20-80). Lọc oversold/overbought
💰 Daily/Weekly Stop: Giới hạn lỗ theo ngày/tuần (VNĐ)
⏱️ Time Stop: Thời gian chờ tối thiểu trước khi cắt lỗ (phút)
🚫 Tự động bỏ block: 09:00-09:29, 11:30-11:59
🚀 Tự động nâng lên 3 hợp đồng: 14:00-14:28
Hướng dẫn Cấu hình Chiến thuật
Các chiến thuật có sẵn:
- OFFSET: Chiến thuật offset cơ bản
- CHIENTHUAT01: Chiến thuật cơ bản
- SINGLECONTRACT: EMA Z-Score
- INTRADAY: Giao dịch trong ngày
Tham số OFFSET:
- Symbol Pair: Cặp mã giao dịch
- Offset Threshold: Ngưỡng kích hoạt
- Position Size: Kích thước vị thế
- Stop Loss: % cắt lỗ
Tham số cơ bản:
- Symbol: Mã giao dịch
- Timeframe: Khung thời gian (5m, 15m, 1h)
- Entry Signal: Tín hiệu vào lệnh
- Exit Signal: Tín hiệu thoát lệnh
Tham số EMA Z-Score:
- EntryZ: Ngưỡng Z-Score vào lệnh (0.5-3.0)
- ExitZ: Ngưỡng Z-Score thoát (0.1-2.0)
- Sigma Min/Max: Giới hạn biến động
- Tick Threshold: Số tick tối thiểu (10-200)
- Renko Confirm: Xác nhận Renko
Tham số Intraday:
- Trading Hours: Khung giờ giao dịch
- Auto Close: Tự động đóng lệnh cuối ngày
- Max Daily Trades: Số lệnh tối đa/ngày
- Break Times: Thời gian nghỉ
Tham số chung:
- Max Drawdown: Giới hạn drawdown (%)
- Daily Loss Limit: Lỗ tối đa/ngày
- Max Consecutive Losses: Số lệnh lỗ liên tiếp
- Position Sizing: Fixed, % of capital, Kelly
Lưu ý:
- Mỗi chiến thuật cần tham số riêng
- Backtest đủ dài (ít nhất 3-6 tháng)
- Điều chỉnh tham số dựa trên kết quả thực tế