Chiến thuật Intraday 3 phiên
Đang hoạt độngHướng dẫn tham số
🌅 Morning Bounce (09:00-10:30): Trade dựa trên phục hồi sau opening
- Entry Threshold: Ngưỡng vào lệnh (0.1-1.0). Cao hơn = ít tín hiệu
- Exit Threshold: Ngưỡng thoát (0.05-0.5). Thấp hơn = thoát sớm
📊 ORB Bias (10:30-13:00): Trade dựa trên Opening Range Breakout
- ORB Period: Chu kỳ tính ORB (15-60 phút). Thường dùng 30
- Breakout Threshold: Ngưỡng breakout (0.1-2.0)
🚀 PM Momentum (13:00-14:30): Trade momentum buổi chiều
- Momentum Period: Chu kỳ tính momentum (5-30 phút)
- Entry Strength: Độ mạnh tín hiệu (0.3-1.0). Cao hơn = chọn lọc hơn
💡 Có thể bật/tắt từng sub-strategy độc lập
⚡ Mỗi phiên có logic riêng, không ảnh hưởng lẫn nhau
Hướng dẫn Cấu hình Chiến thuật
Các chiến thuật có sẵn:
- OFFSET: Chiến thuật offset cơ bản
- CHIENTHUAT01: Chiến thuật cơ bản
- SINGLECONTRACT: EMA Z-Score
- INTRADAY: Giao dịch trong ngày
Tham số OFFSET:
- Symbol Pair: Cặp mã giao dịch
- Offset Threshold: Ngưỡng kích hoạt
- Position Size: Kích thước vị thế
- Stop Loss: % cắt lỗ
Tham số cơ bản:
- Symbol: Mã giao dịch
- Timeframe: Khung thời gian (5m, 15m, 1h)
- Entry Signal: Tín hiệu vào lệnh
- Exit Signal: Tín hiệu thoát lệnh
Tham số EMA Z-Score:
- EntryZ: Ngưỡng Z-Score vào lệnh (0.5-3.0)
- ExitZ: Ngưỡng Z-Score thoát (0.1-2.0)
- Sigma Min/Max: Giới hạn biến động
- Tick Threshold: Số tick tối thiểu (10-200)
- Renko Confirm: Xác nhận Renko
Tham số Intraday:
- Trading Hours: Khung giờ giao dịch
- Auto Close: Tự động đóng lệnh cuối ngày
- Max Daily Trades: Số lệnh tối đa/ngày
- Break Times: Thời gian nghỉ
Tham số chung:
- Max Drawdown: Giới hạn drawdown (%)
- Daily Loss Limit: Lỗ tối đa/ngày
- Max Consecutive Losses: Số lệnh lỗ liên tiếp
- Position Sizing: Fixed, % of capital, Kelly
Lưu ý:
- Mỗi chiến thuật cần tham số riêng
- Backtest đủ dài (ít nhất 3-6 tháng)
- Điều chỉnh tham số dựa trên kết quả thực tế